Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
legitimate
[li'dʒitimit]
|
tính từ
phù hợp với luật pháp hoặc quy chế; đúng luật; hợp pháp
người thừa kế hợp pháp
con hợp pháp; con chính thức (do cha mẹ có kết hôn hợp pháp sinh ra)
có thể bào chữa được; có lý; chính đáng
mục đích chính đáng
lý lẽ, lý do, trường hợp chính đáng
các nhà chính trị là mục tiêu chính đáng cho những lời châm biếm
xác thực; chính thống
sân khấu chính thống (kịch nghệ nghiêm túc)
ngoại động từ
hợp pháp hoá
bọn cơ hội luôn tìm cách hợp pháp hoá địa vị chính trị của mình
Chuyên ngành Anh - Việt
legitimate
[li'dʒitimit]
|
Kỹ thuật
hợp quy luật, hợp lý, thừa nhận được
Toán học
hợp quy luật, hợp lý, thừa nhận được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
legitimate
|
legitimate
legitimate (adj)
  • lawful, rightful, legal, valid
    antonym: unlawful
  • reasonable, acceptable, justifiable, logical, valid, sensible, recognized
    antonym: unreasonable
  • genuine, sincere, real, valid, authentic, appropriate, reasonable
    antonym: spurious