Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
satire
['sætaiə]
|
danh từ
sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng
(văn học) nghệ thuật châm biếm; bài văn châm biếm; thơ trào phúng
một tác phẩm đầy sự châm biếm sâu cay
điều mỉa mai (đối với cái gì)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
satire
|
satire
satire (n)
  • mockery, irony, sarcasm, ridicule, wit, parody, invective (formal)
  • parody, lampoon, burlesque, caricature, sendup (informal), travesty, spoof, mockery