Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
staircase
['steəkeis]
|
Cách viết khác : stairway ['steəwei]
danh từ
cầu thang gác
(kiến trúc) lồng cầu thang
Chuyên ngành Anh - Việt
staircase
['steəkeis]
|
Kỹ thuật
thang
Từ điển Anh - Anh
staircase
|

staircase

staircase (stârʹkās) noun

A flight or series of flights of steps and a supporting structure connecting separate levels. Also called stairway.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
staircase
|
staircase
staircase (n)
stairway, stair, stairs, flight of steps, set of steps, flight of stairs