Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rub
[rʌb]
|
danh từ
sự cọ xát, sự chà xát
sự lau, sự chải
chải thật kỹ con ngựa
(thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn)
sự khó khăn, sự cản trở
khó khăn là ở chỗ đó
đá mài ( (cũng) rub stone )
ngoại động từ
cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp
chà xát cái gì cho khô đi
xoa tay
xoa bóp dầu cho ai
bôi nước hoa (lên da)
lau, lau bóng, đánh bóng
xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...)
nghiền, tán
nghiền cái gì thành bột
nội động từ
cọ, chà xát
mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)
(thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)
len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn
giải quyết được khó khăn, xoay xở được
tìm cách xoay xở được
sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau
họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau)
cọ mòn, cọ xơ ra
xoa bóp cho hết (đau)
xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch
chà xát; chải (mình ngựa)
xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)
mài nhẵn, đánh nhẵn
xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)
(nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại
bài náy bắt buộc phải học thuộc
đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó
lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch
làm sầy, làm xước
làm xước da
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết
bị bọn cướp thủ tiêu đi
xát qua (một cái sàng, cái rây)
lau bóng, đánh bóng
ôn luyện lại, làm nhớ lại
nhớ lại
ôn luyện lại tiếng Anh
nghiền nhỏ rồi trộn ( sôcôla, bột màu...) bánh thánh
(xem) elbow
làm trái ý ai; chọc tức ai
xát muối vào vết thương của ai; (nghĩa bóng) làm cho ai đau khổ ray rứt thêm
Chuyên ngành Anh - Việt
rub
[rʌb]
|
Hoá học
sự ma sát; lực ma sát; sự mài mòn || đt. cọ xát, mài mòn, đánh bóng
Kỹ thuật
sự ma sát; lực ma sát; sự mài mòn; cọ sát, mài mòn, đánh bóng
Sinh học
chà (qua lỗ sàng); chà xát
Xây dựng, Kiến trúc
rà; đánh bóng; chuyển động có ma sát lớn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rub
|
rub
rub (n)
  • scrub, clean, scour, polish, brush, burnish
  • stroke, caress, fondle, pat
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]