Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
manage
['mænidʒ]
|
động từ
quản lý, trông nom
quản lý một ngân hàng
trông nom công việc gia đình
chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo
tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia
một đứa trẻ khó dạy (bảo)
( to manage on something ) ( to manage without somebody / something ) giải quyết, xoay xở được
đúng là tôi không tài nào xoay xở được với 50 đô la một tuần
tôi không thể vay được tiền, nên phải tự xoay xở lấy
tôi không có khả năng giải quyết được (công việc) (mà không có sự trợ giúp)
dù bị xúc phạm như vậy, cô ấy vẫn tự kiềm chế để không nổi giận
tôi chỉ vừa mới tìm được cách leo lên cầu thang
(dùng với can , could ) thành công trong việc đưa ra, đạt được hoặc làm cái gì
tôi không học tiếng Pháp lâu rồi, nên tôi chỉ dùng được (nói được) một vài từ
thậm chí nmột đứa học trò cũng viết được một câu chuyện hay hơn thế
tôi e rằng tôi không thể dùng thêm (ăn thêm) món gì khác nữa
mặc dù thất vọng, anh ấy vẫn nở một nụ cười
anh có thể đến dùng bữa trưa vào thứ ba được chứ?
Chuyên ngành Anh - Việt
manage
['mænidʒ]
|
Kỹ thuật
quản lý
Toán học
quản lý
Từ điển Pháp - Việt
manager
|
danh từ giống đực
(thể dục thể thao, sân khấu) ông bầu
ngoại động từ
(thể dục thể thao) làm ông bầu
làm quản lý xí nghiệp (ở một dịch vụ, một việc kinh doanh...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
manage
|
manage
manage (v)
  • achieve, accomplish, succeed, be able to, bring about
    antonym: fail
  • cope, fare, get on, do, get by, get along, make do, survive, muddle through
    antonym: give up
  • run, direct, administer, supervise, be in charge, oversee, operate, govern
  • handle, deal with, control, cope with
  • boss, control, master, discipline, dominate