Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wound
[wu:nd]
|
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind
danh từ
vết thương, thương tích
vết thương đang từ từ lên da non
những vết thương chiến tranh
vết chém, vết xước, vết cắt (ở ngoài vỏ một cái cây)
(nghĩa bóng) sự tổn thương; điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương
điều xúc phạm lòng tự hào
gợi lại nỗi đau thương của ai
(thơ ca) mối hận tình
ngoại động từ
làm bị thương, gây ra một vết thương cho (ai)
bị thương ở cánh tay
(nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm (lòng tự ái, danh dự..)
làm tổn thương đến danh dự của ai
bị tổn thương về tình cảm
Chuyên ngành Anh - Việt
wound
[wu:nd]
|
Kỹ thuật
vết thương
Sinh học
vết thương
Xây dựng, Kiến trúc
(được) quấn dây
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wound
|
wound
wound (adj)
coiled, looped, twisted, helical, spiral, convoluted, twisting, curled
antonym: straight