Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
healing
['hi:liη]
|
tính từ
để chữa bệnh, để chữa vết thương
thuốc mỡ rịt vết thương
đang lành lại, đang lên da non (vết thương)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
healing
|
healing
healing (adj)
curative, remedial, therapeutic, medicinal, curing, restorative, soothing, health-giving
healing (n)
recovery, restoration, recuperation, therapy, treatment, reinvigoration