Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
affection
[ə'fek∫n]
|
danh từ
( affection for / towards somebody / something ) cảm giác ưa thích, yêu mến
anh ta cảm thấy rất thương chị mình
rất yêu mến ai
Tôi cố gắng chiếm cảm tình của cô ấy
bệnh tật hoặc tình trạng bệnh tật
bệnh viêm họng