Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
revive
[ri'vaiv]
|
ngoại động từ
làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh
đem diễn lại
đem diễn lại một vở kịch (sau khi đã có sửa đổi đôi chút)
nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo)
làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại
khơi lại mối hy vọng
làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...)
nội động từ
sống lại, tỉnh lại
phấn khởi lại, hào hứng lại
khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi
cảm thấy hy vọng trở lại
lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)
Chuyên ngành Anh - Việt
revive
[ri'vaiv]
|
Hoá học
làm sống lại, hồi sinh
Kỹ thuật
tái sinh, hoạt hóa lại
Sinh học
tái sinh, hoạt hóa lại
Từ điển Pháp - Việt
revivre
|
nội động từ
sống lại
nước mắt không thể làm cho nó sống lại được
từ khi nhận được tin nó, tôi mới bắt đầu sống lại (khoẻ khoắn vui tươi lại)
(nghĩa bóng) làm sống lại một nhân vật
như sống lại, như thấy được
người cha như sống lại trong đứa con trai ông ta
ngoại động từ
sống lại
sống lại những ngày thơ ấy
phản nghĩa mourir , éteindre ( s' )
đồng âm revis
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
revive
|
revive
revive (v)
  • revitalize, renew, breathe life into, restore, refresh, restart, stimulate, reinforce, reawaken
    antonym: kill
  • recover, pick up, perk up, resume, develop, flourish
    antonym: die down
  • resuscitate, come around, recover, come to, bring around, regain consciousness, recuperate, wake up
    antonym: lose consciousness
  • put on, stage, restage, perform, repeat, show again, redo