Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
representative
[,repri'zentətiv]
|
tính từ
( representative of something / somebody ) đại diện cho một giai cấp hoặc một nhóm
Một bảng câu hỏi được 500 người trả lời đã đủ để thực sự đại diện cho ý kiến của một dân tộc hay chưa?
miêu tả; thể hiện
những sách viết tay miêu tả cuộc đời tu hành
tiêu biểu; điển hình
cuộc họp của những người tiêu biểu
bộ sưu tập tem tiêu biểu
(chính trị) bao gồm những người đại diện được bầu ra; dựa vào sự đại diện của những người như vậy; đại nghị
chính thể đại nghị
các cuộc bầu cử, thể chế đại nghị
(toán học) biểu diễn
hệ biểu diễn
danh từ
mẫu đại diện cho một tầng lớp hoặc một nhóm
nhiều vị đại diện cho thế hệ già đã có mặt ở đó
người đại lý của một hãng (nhất là người bán hàng lưu động) (như) rep
làm người đại diện duy nhất của hãng dầu lửa XYZ
người đại biểu, người đại diện
người đại diện của Nữ Hoàng tại buổi lễ
đại diện của chúng ta trong Hạ nghị viện
Chuyên ngành Anh - Việt
representative
[,repri'zentətiv]
|
Kinh tế
đại diện
Kỹ thuật
đại diện, tiêu biểu
Tin học
đại diện
Vật lý
biểu diễn
Từ điển Anh - Anh
representative
|

representative

representative (prĭ-zĕnʹtə-tĭv) noun

Abbr. rep., Rep.

1. One that serves as an example or a type for others of the same classification.

2. One that serves as a delegate or an agent for another.

3. a. A member of a governmental body, usually legislative, chosen by popular vote. b. A member of the U.S. House of Representatives or of the lower house of a state legislature.

adjective

1. Representing, depicting, or portraying or able to do so.

2. Authorized to act as an official delegate or agent.

3. Of, relating to, or characteristic of government by representation.

4. Like or typical of others of the same class. See Usage Note at cross section.

represenʹtatively adverb

represenʹtativeness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
representative
|
representative
representative (adj)
  • illustrative, typical, characteristic, demonstrative, archetypal
  • symbolic, descriptive, illustrative, evocative, expressive
  • representative (n)
  • envoy, delegate, agent, spokesperson, diplomat, commissioner, ambassador
  • agent, rep (informal), sales rep (informal), courier, delegate, deputy
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]