Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
men
[men]
|
số nhiều của man
Từ điển Việt - Anh
men
[men]
|
glaze; enamel
ferment; leaven; yeast
enzyme
to near; to approach
Chuyên ngành Việt - Anh
men
[men]
|
Sinh học
ferment
Vật lý
enamel
Xây dựng, Kiến trúc
enamel
Từ điển Việt - Việt
men
|
danh từ
chất hữu cơ gồm những tế bào có khả năng lên men
men rượu; men tiêu hoá
rượu
chếnh choáng hơi men
chất tráng lên mặt một lớp mỏng các sản phẩm để tăng độ bền, đẹp
gạch men; cái đĩa men
lớp bọc ngoài trong suốt, có tác dụng bảo vệ răng
men răng
động từ
đi theo chiều dọc
men theo bờ sông về nhà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
men
|
men
men (n)
  • manhood, menfolk, males
  • mankind (dated), menfolk, manhood, males
  • menfolk, kinsmen, boys, husbands, sons, brothers