Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sole
[soul]
|
danh từ, số nhiều sole , soles
(động vật học) cá bơn
danh từ
lòng bàn chân
đế giày
nền, bệ, đế
ngoại động từ
làm đế; đóng đế vào (giày)
tính từ
duy nhất, độc nhất; đơn độc; một và chỉ một
người đại diện duy nhất
cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
(từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô đơn, độc hữu
(thuộc) một người (một nhóm); hạn chế chỉ cho một người (một nhóm)
duy nhất có trách nhiệm
Chuyên ngành Anh - Việt
sole
[soul]
|
Hoá học
nền, bệ, đế
Kỹ thuật
nền, bệ, đế; giá đỡ; xà dọc
Sinh học
đế; gan (bàn chân); cá bơn
Xây dựng, Kiến trúc
nền, bệ, đế; giá đỡ; xà dọc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sole
|
sole
sole (adj)
  • only, solitary, one and only, individual, singular, lone, single
  • exclusive, private, unique, special, individual