Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rep
[rep]
|
danh từ
vải sọc gân (để bọc nệm, làm rèm che) (như) repp , reps
(thông tục) người đại lý của một hãng (nhất là người bán hàng lưu động) (như) representative
làm việc với tư cách là đại diện cho một xưởng in
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (viết tắt) của representative nghị sĩ (trong Hạ nghị viện)
(viết tắt) của Republican ( party ) ( Đảng) cộng hoà
(thông tục) như repertory
sắm vai/xuất hiện trong các kịch mục
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng
(từ lóng) người phóng đãng, người đàn bà lẳng lơ
(thông tục) (như) repertory theatre