Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
firm
['fə:m]
|
danh từ
hãng, công ty
tính từ
chắc, rắn chắc
bắp thịt rắn chắc
vững chắc; bền vững
nền tảng vững chắc
nhất định, không thay đổi
giá nhất định
mạnh mẽ
giọng nói mạnh mẽ
kiên quyết, vững vàng, không chùn bước
biện pháp kiên quyết
lòng tin sắt đá
lập trường kiến định
trung thành, trung kiên
vững như bàn thạch
tin chắc
nắm chắc cái gì
phó từ
vững, vững vàng
đứng vững
giữ vững niềm tin
ngoại động từ
làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn
nén (đất)
cắm chặt (cây) xuống đất
nội động từ
trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc
Chuyên ngành Anh - Việt
firm
['fə:m]
|
Hoá học
hãng
Kinh tế
hãng buôn
Kỹ thuật
cứng, chặt; công ty, hãng
Sinh học
cứng, chặt
Tin học
hãng
Toán học
hãng; rắn, bền; ổn định
Xây dựng, Kiến trúc
công ty, hãng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
firm
|
firm
firm (adj)
  • solid, hard, compact, rigid, dense, stiff, unyielding
    antonym: soft
  • secure, stable, fixed, steady, strong, safe, well-founded
    antonym: unstable
  • definite, fixed, certain, resolved, determined, unchangeable, positive, resolute, concrete
    antonym: uncertain
  • firm (n)
    company, business, organization, partnership, multinational, corporation, practice
    firm (v)
    press down, harden, compress, stiffen, solidify, set, tamp, compact
    antonym: soften