Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foundation
[faun'dei∫n]
|
danh từ
sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập
sự thành lập trường đại học
(tổ chức được thành lập để cung cấp) tiền cho việc nghiên cứu, từ thiện...; quỹ tài trợ
Quỹ tài trợ Ford
anh có thể nhận được sự ủng hộ của một quỹ tài trợ nghệ thuật
cơ sở (trường học hoặc bệnh viện) được thành lập do sự tài trợ như vậy
lớp gạch, bê tông... tạo nên nền móng cứng dưới mặt đất của một toà nhà, nền móng; nguyên tắc, tư tưởng hay thực tế mà cái gì dựa lên, cơ sở
đặt nền móng cho một toà nhà
những chiếc xe tải lớn làm rung cả nền móng của ngôi nhà
đặt nền móng cho sự nghiệp của mình
vụ bê bối chính trị đã làm rung động đến tận nền tảng của quốc gia
bản báo cáo không có cơ sở thực tế
kem bôi mặt trước khi dùng các đồ hoá trang khác; kem nền (cũng) foundation cream
Chuyên ngành Anh - Việt
foundation
[faun'dei∫n]
|
Hoá học
nền, móng, xây dựng
Kinh tế
cơ sở, căn cứ
Kỹ thuật
móng, nền, bệ, cơ sở
Sinh học
chân tầng
Tin học
thành lập
Toán học
cơ sở, nền tảng, nền móng
Xây dựng, Kiến trúc
móng, nền, bệ, cơ sở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
foundation
|
foundation
foundation (n)
  • basis, grounds, substance, groundwork, underpinning, footing
  • establishment, institution, charity, organization, institute, society