Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reality
[ri:'æliti]
|
danh từ
sự thực; thực tế; thực tại; cái có thật
đưa ai trở về thực tại
thoát khỏi thực tế của cuộc sống hàng ngày
đương đầu với thực tại
thật ra; kỳ thực; trên thực tế
ngôi nhà trông rất cổ, song thực ra nó hoàn toàn mới
những thực tế khắc nghiệt của cảnh thất nghiệp
nắm được thực tế tình hình
chẳng bao lâu kế hoạch sẽ thành hiện thực
tính xác thực; tính chất đúng (như) nguyên bản
được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ
tính chất thực như cuộc sống trong những bức tranh của ông ta
Chuyên ngành Anh - Việt
reality
[ri:'æliti]
|
Kỹ thuật
thực tại, thực tế
Tin học
hiện thực
Vật lý
thực tại, thực tế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reality
|
reality
reality (n)
  • realism, authenticity, truth, genuineness, certainty, representativeness, veracity
    antonym: idealism
  • actuality, the everyday, experience, existence, life, the here and now, corporeality, materiality
    antonym: make-believe
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]