Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
everyday
['evridei]
|
tính từ
được sử dụng hoặc xảy ra hàng ngày; quen thuộc
việc xảy ra hằng ngày
giày thường đi hằng ngày
một quyển từ điển gọn nhỏ để dùng hàng ngày
tầm thường
một gã thanh niên tầm thường
chuyện tầm phào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
everyday
|
everyday
everyday (adj)
ordinary, average, normal, unremarkable, commonplace, daily, run-of-the-mill, routine, common
antonym: extraordinary