Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
compact
[kəm'pækt]
|
danh từ
sự thoả thuận
sự thoả thuận chung
hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước
khế ước xã hội
hộp phấn sáp bỏ túi
tính từ
kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch
một khối rắn chắc
chật ních, chen chúc
đám đông chật ních
(văn học) cô đọng, súc tích
( + of ) chất chứa, chứa đầy, đầy
một người đầy hoài nghi
ngoại động từ
kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại
kết lại bằng, gồm có
Chuyên ngành Anh - Việt
compact
[kəm'pækt]
|
Hoá học
nén chặt, đặc xít
Kỹ thuật
(lèn) chặt, chắc nịch, dày đặc, cô đọng; compăc (toán); nhỏ, gọn (kết cấu)
Tin học
nén
Toán học
chặt, đầy; compac
Vật lý
chặt, đầy; compac
Xây dựng, Kiến trúc
(lèn) chặt, chắc nịch, dày đặc, cô đọng; compăc (toán); nhỏ, gọn (kết cấu)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
compact
|
compact
compact (adj)
  • dense, solid, packed in, packed together, compressed, compacted, condensed, squashed, squeezed, close
    antonym: loose
  • small, neat, trim, tiny, miniature, pocket-sized, reduced, efficient
    antonym: large
  • compact (n)
    contract, pact, agreement, deal, treaty
    compact (v)
    compress, pack, squeeze, squash, tamp, press, condense
    antonym: loosen