Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
occurrence
[ə'kʌrəns]
|
danh từ
sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra
chuyện xảy ra hằng ngày
sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
một ý nghĩ vừa loé lên
thường/hiếm xảy ra (hoặc diễn ra)
những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh này
Chuyên ngành Anh - Việt
occurrence
[ə'kʌrəns]
|
Hoá học
sự xảy ra, sự xuất hiện; sự biểu hiện
Kỹ thuật
sự xảy ra, sự xuất hiện; sự biểu hiện
Sinh học
xuất hiện
Tin học
xuất hiện
Toán học
sự xuất hiện; sự thâm nhập
Vật lý
trường hợp, cơ hội; sự xuất hiện
Xây dựng, Kiến trúc
thế nằm; mỏ vật liệu; sự xẩy ra, sự cố
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
occurrence
|
occurrence
occurrence (n)
  • incidence, rate, amount, existence, manifestation
  • happening, event, incident, episode, occasion, circumstance, fact, experience