Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
startling
['stɑ:tliη]
|
tính từ
rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý
sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
startling
|
startling
startling (adj)
surprising, astonishing, amazing, astounding, staggering, shocking, upsetting, disquieting (archaic or literary)
antonym: comforting