Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lifelike
['laiflaik]
|
tính từ
giống hệt người hoặc vật thật; giống như thật
một bức vẽ/món đồ chơi giống như thật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lifelike
|
lifelike
lifelike (adj)
realistic, natural, believable, convincing, credible, authentic, faithful
antonym: unrealistic