Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drawing
['drɔ:iη]
|
danh từ
sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra
thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ (kỹ thuật), không màu hoặc một màu)
vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
vẽ sai, vẽ không đúng
bức vẽ, bản vẽ, hoạ tiết
Chuyên ngành Anh - Việt
drawing
['drɔ:iη]
|
Hoá học
kéo ra, rút ra, lấy ra, can vẽ, bản vẽ, ram (kim loại)
Kinh tế
rút tiền
Kỹ thuật
sự kéo, sự chuốt; sự giát; sự đàn; sự ram; sự co; sự ngót (kim loại); sự vẽ; bản vẽ
Sinh học
chiết rút chè
Toán học
vẽ kỹ thuật, bản vẽ; sự lấy mẫu
Vật lý
sự khéo; bản vẽ
Xây dựng, Kiến trúc
sự kéo, sự chuốt; sự giát; sự đàn; sự ram; sự co; sự ngót (kim loại); sự vẽ; bản vẽ
Từ điển Anh - Anh
drawing
|

drawing

drawing (drôʹĭng) noun

1. The act or an instance of drawing.

2. a. The art of representing objects or forms on a surface chiefly by means of lines. b. A work produced by this art.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
drawing
|
drawing
drawing (n)
sketch, picture, illustration, diagram, portrayal, depiction, cartoon, representation, doodle, outline