Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mechanical
[mi'kænikl]
|
tính từ
(thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học
ông ấy là nhà văn, nên ít biết về cơ khí
sự vận chuyển bằng máy
kỹ thuật cơ khí
đồ chơi chạy bằng máy
kỹ sư cơ khí
(nói về một hành động...) không suy tính; (nghĩa bóng) (một cách) máy móc
cử chỉ/câu trả lời máy móc (không suy tính gì cả)
Chuyên ngành Anh - Việt
mechanical
[mi'kænikl]
|
Hoá học
(thuộc) cơ học
Kỹ thuật
(thuộc) máy, cơ khí; cơ học
Toán học
(thuộc) cơ (học)
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) máy, cơ khí; cơ học
Từ điển Anh - Anh
mechanical
|

mechanical

mechanical (mĭ-kănʹĭ-kəl) adjective

Abbr. mech.

1. Of or relating to machines or tools: mechanical skill.

2. Operated or produced by a mechanism or machine: a mechanical toy dog.

3. Of, relating to, or governed by mechanics.

4. Performed or performing in an impersonal or machinelike manner; automatic: a droning, mechanical delivery of the speech.

5. Relating to, produced by, or dominated by physical forces: the mechanical aspect of trumpet playing.

6. Philosophy. Interpreting and explaining the phenomena of the universe by referring to causally determined material forces; mechanistic.

7. Of or relating to manual labor, its tools, and its skills.

noun

Printing.

A layout consisting of type proofs, artwork, or both, exactly positioned and prepared for making an offset or other printing plate.

mechanʹically adverb

mechanʹicalness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mechanical
|
mechanical
mechanical (adj)
  • motorized, powered, power-driven, automatic, machine-driven, automated
    antonym: manual
  • automatic, perfunctory, involuntary, unconscious, unthinking, reflex, routine, knee-jerk (informal disapproving), machine-like, mechanistic, robotic, systematic
    antonym: spontaneous