Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
writer
['raitə]
|
danh từ
người viết (đang viết hay đã viết một cái gì)
người viết bức thư này
người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó)
một người viết chữ rành mạch
người viết chữ tốt
nhà văn; tác giả
người thư ký
sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)
sách dạy viết tiếng Pháp
sự mỏi tay, sự cứng đờ, cái đau của tay (do viết nhiều)
Chuyên ngành Anh - Việt
writer
['raitə]
|
Kỹ thuật
bộ ghi
Từ điển Anh - Anh
writer
|

writer

writer (rīʹtər) noun

One who writes, especially as an occupation.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
writer
|
writer
writer (n)
author, novelist, playwright, poet, journalist, essayist, critic