Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
engineer
[,endʒi'niə]
|
danh từ
người thiết kế, xây dựng hoặc bảo hành động cơ, máy móc, đường ray, hầm mỏ....; kỹ sư
kỹ sư xây dựng/mỏ/điện/cơ khí
người có tay nghề điều hành một hoặc nhiều máy, nhất là trên tàu thủy hoặc máy bay
máy trưởng trên chiếc tàu biển chở khách du lịch
quân nhân được huấn luyện để thiết kế và xây dựng các công trình quân sự; công binh
Anh ấy thuộc lực lượng công binh hoàng gia
động từ
sắp đặt hoặc gây ra cái gì, nhất là bằng cách bí mật hoặc xảo quyệt
kẻ thù của anh ta đã gây ra sự suy sụp của anh ta
sắp đặt một âm mưu, kế hoạch, cuộc nổi loạn
xây dựng hoặc điều hành cái gì với tư cách kỹ sư
Chuyên ngành Anh - Việt
engineer
[,endʒi'niə]
|
Hoá học
kỹ sư
Kỹ thuật
kỹ sư; thợ máy; người lái đầu máy
Sinh học
kỹ sư
Xây dựng, Kiến trúc
kỹ sư; thợ máy; người lái đầu máy;; thiết kế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
engineer
|
engineer
engineer (v)
bring about, cause, contrive, fix up, wangle (informal), concoct, plot, plan