Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pitch
[pit∫]
|
danh từ
dầu hắc ín
sự ném, tung, liệng (cái gì), lao xuống (người); (thể dục thể thao) cách ném bóng, đường ném bóng (trong criket); động tác ném (trong bóng chày)
sự lao người từ một tảng đá xuống
quả ném bổng
(âm nhạc) độ cao thấp (nốt nhạc, giọng hát); chất lượng âm thanh
bắt giọng, xướng âm
mức độ, cường độ (vấn đề..)
đến mức độ là...
cơn giận đến cực độ
( + of something ) tuyệt đỉnh
sự nhồi sóng (tàu..)
độ dốc (mái nhà..)
lời rao hàng (như) sales pitch
chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm)
(kỹ thuật) bước răng (đinh ốc), răng (bánh răng)
bước đinh ốc
như black
như concert
như fever
như queer
ngoại động từ
quét hắc ín, trát hắc ín
dựng, cắm (lều, trại)
(âm nhạc) bắt giọng, xướng âm; diễn đạt (cái gì) theo phong cách đặc biệt
một giọng có âm vực cao/thấp
có cao vọng
ném, quăng (cái gì), rơi mạnh xuống (người)
(thể dục thể thao) đập xuống đất cạnh, cọc gôn (trong criket); ném bóng cho người cầm chày (trong bóng chày)
ném bóng cho bật cao lên một tí
kể (câu chuyện), viện (một lý do); (từ lóng) thuê dệt (chuyện)
( + in , into something ) (thông tục) làm việc hăng say; ăn (cái gì) rất ngon miệng
( + into somebody ) (thông tục) tấn công ai dữ dội
( + in ( with something )) sẵn sàng giúp đỡ, hổ trợ
nhồi lên hụp xuống (tàu)
Chuyên ngành Anh - Việt
pitch
[pit∫]
|
Hoá học
hắc ín, nhựa; bước răng; sự lệch, sự chúc
Kỹ thuật
bước, khoảng cách (gian); hắc ín, nhựa đường; độ xiên, góc xiên
Sinh học
quét hắc ín
Tin học
Một đại lượng đo theo chiều ngang cho biết số ký tự trong mỗi inch tính theo loại phông chữ gián cách đơn, như đã được dùng trong máy đánh chữ, máy in kim, và máy in bánh xe. Theo thói quen, pica pitch (không lẫn với đơn vị (đo lường) của máy in xấp xỉ bằng 1 / 6 inch) bằng 10 ký tự trên mỗi inch, và elite pitch bằng 12 ký tự trên mỗi inch. Xem monospace , pica , và point
Toán học
bước; độ cao của âm; nhựa; nhựa đường
Vật lý
bước; độ cao của âm; nhựa; nhựa đường
Xây dựng, Kiến trúc
độ dốc; bước; môđun; pittông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pitch
|
pitch
pitch (n)
  • playing field, field, arena, area, ground, terrain
  • tone, highness, lowness, note
  • pitch (v)
  • throw, hurl, chuck (informal), lob, toss, fling
    antonym: catch
  • erect, set up, fix, plant, put up, place
  • sway, move, teeter, fall, stumble, lurch, plunge
  • slope, slant, fall away, descend, dip
  • roll, lurch, plunge, rock, buck, list, toss, wobble
  • propose, sell, throw, offer, deliver
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]