Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
headlong
['hedlɔη]
|
tính từ & phó từ
đâm đầu xuống, đâm đầu vào
ngã đâm đầu xuống
hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
một quyết định thiếu suy nghĩ
liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
headlong
|
headlong
headlong (adj)
impetuous, rash, reckless, hasty, hurried, impulsive, abrupt, precipitous
antonym: considered
headlong (adv)
  • headfirst, diving, head over heels, pitching, plunging, tumbling, somersaulting
  • hastily, rashly, recklessly, impetuously, hurriedly, impulsively, abruptly, precipitously
    antonym: carefully