Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
queer
[kwiə]
|
tính từ
lạ lùng, kỳ quặc
khả nghi, đáng ngờ
hắn ta có vẻ khả nghi
khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ
cảm thấy khó chịu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm
(từ lóng) say rượu
giả (tiền)
tiền giả
(từ lóng) đồng tính luyến ái (nhất là nam)
(từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà
danh từ
người đồng tính luyến ái (nhất là nam)
( số nhiều) sự đồng tính luyến ái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả
ngoại động từ
(từ lóng) làm hại, làm hỏng, làm rối loạn
làm hỏng kế hoạch của ai
chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai
làm cho cảm thấy khó chịu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
queer
|
queer
queer (adj)
  • unusual, unexpected, strange, surprising, peculiar, out of the ordinary, funny, odd, atypical
    antonym: commonplace
  • eccentric, unconventional, cranky (informal), idiosyncratic, out of the ordinary, strange, peculiar, unusual, curious, bizarre
    antonym: normal
  • unwell, sick, nauseous, queasy, faint, dizzy, groggy, woozy
    antonym: well