Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
high
[hai]
|
tính từ
cao
núi cao
sự bay cao
giá cao
tốc độ cao
giọng cao
đánh giá cao
cao giá, đắt
lúa gạo đắt
lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên
đường cái
trọng tội, tội lớn
toà án tối cao
thượng cổ
toán cao cấp
tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên
tiểu tư sản lớp trên
cao quý, cao thượng, cao cả
tư tưởng cao cả
mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ
gió mạnh
sốt dữ dội, sốt cao
lời nói nặng
sang trọng, xa hoa
lối sống sang trọng xa hoa
sự ăn uống sang trọng
kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch
vẻ kiêu kỳ
vô cùng kiêu ngạo
vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm
vui vẻ phấn khởi, phấn chấn
tinh thần dũng cảm
cực đoan
đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh)
hơi có mùi (thối), hơi ôi
thịt thú săn đã có hơi có mùi
thịt hơi ôi
đúng giữa; đến lúc
đúng giữa trưa
đúng giữa mùa hạ
đã đến lúc phải đi, không thì muộn
kiêu căng ngạo mạn
bị mắc cạn (tàu thuỷ)
(nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người)
(xem) rope
Thượng đế
(xem) hand
tiếp đón ân cần
dù trở ngại thế nào chăng nữa
những dịp hội hè đình đám
cách ứng xử bộc lộ/kín đáo
phẫn nộ, căm phẫn
trong giới quyền cao chức trọng
có mùi khó chịu, nặng mùi
phó từ
cao, ở mức độ cao
bay vút lên cao trong bầu trời
hát cao giọng
giá cả lên cao
lớn
(đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao
mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ
gió thổi mạnh
lời lẽ trở nên giận dữ
sang trọng, xa hoa
sống sang trọng xa hoa
được ai nể trọng
danh từ
độ cao; điểm cao
quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được)
nơi cao, trời cao
ở trên cao, ở trên trời
Chuyên ngành Anh - Việt
highest
|
Kỹ thuật
cao nhất; lớn nhất
Toán học
cao nhất; lớn nhất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
highest
|
highest
highest (adj)
top, utmost, topmost, premier, record, ultimate, supreme