Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
low-pitched
['lou'pit∫t]
|
tính từ
nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói)
dốc thoai thoải (mái)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
low-pitched
|
low-pitched
low-pitched (adj)
deep, throaty, gruff, low
antonym: high