Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hair
[heə]
|
danh từ
một trong những sợi giống như chỉ nhỏ mọc từ da người và động vật
trong bát xúp của tôi có một sợi lông
hai sợi lông vàng hoe trên cổ áo anh ta
tóc; lông cây; lông lá
có mái tóc dài, đen
con mèo có bộ lông đẹp
vấn tóc, làm đầu
(đi) cắt tóc
rẽ đường ngôi
bỏ xoã tóc (đàn bà)
ngược lông (vuốt)
(nghĩa bóng) trái với ý muốn, trái ngược
làm cho ai chết vì buồn
chỉ một li; trong đường tơ kẽ tóc
cô ấy thắng cuộc sát nút
chúng tôi thoát được trong đường tơ kẽ tóc
mắng mỏ ai; xỉ vả ai; sửa lưng ai
(từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu
(nói về số phận của một người...) phụ thuộc vào cái gì rất nhỏ; nghìn cân treo sợi tóc
(từ lóng) bình tĩnh
rụng tóc, rụng lông
(thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh
làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc
không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào
phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng
tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...); dựng tóc gáy
(xem) split
(tục ngữ) lấy độc trị độc
không hại ai, dù là điều vụn vặt nhất
có mái tóc dầy phủ trên đầu
không có dấu vết của ai/ cái gì
vò đầu bứt tóc, tức giận
nghỉ ngơi sau những giờ phút căng thẳng
Chuyên ngành Anh - Việt
hair
[heə]
|
Hoá học
chỉ của lưới chữ thập
Kỹ thuật
tóc, lông
Sinh học
lông
Toán học
sợi (tóc)
Xây dựng, Kiến trúc
chỉ lưới chữ thập; tóc
Từ điển Anh - Anh
hair
|

hair

hair (hâr) noun

1. a. Any of the cylindrical, keratinized, often pigmented filaments characteristically growing from the epidermis of a mammal. b. A growth of such filaments, as that forming the coat of an animal or covering the scalp of a human being.

2. A filamentous projection or bristle similar to a hair, such as a seta of an arthropod or an epidermal process of a plant.

3. Fabric made from the hair of certain animals: a coat of alpaca hair.

4. a. A minute distance or narrow margin: won by a hair. b. A precise or exact degree: calibrated to a hair.

 

[Middle English her, from Old English hǣr.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hair
|
hair
hair (n)
  • locks (literary), tresses, curls, mane (literary or informal), mop, shock
  • coat, fur, wool, pelt, fleece, mane (literary or informal), beard, whiskers, fuzz, mustache
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]