Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
turning
['tə:niη]
|
danh từ
sự quay, sự xoay
sự đổi chiếu, sự đổi hướng
chỗ ngoặt, chỗ rẽ
hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải
sự tiện; nghề tiện
Chuyên ngành Anh - Việt
turning
['tə:niη]
|
Hoá học
sự đông đặc, sự hóa chua, sự đảo, sự trộn; sự tháo ra (ruột)
Kỹ thuật
sự quay, sự thay đổi
Sinh học
sự đông đặc, sự hóa chua, sự đảo, sự trộn; sự tháo ra (ruột)
Toán học
sự quay, sự thay đổi
Xây dựng, Kiến trúc
sự tiện; sự quay; (snh) phoi tiện; quay