Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ground
[graund]
|
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind
danh từ
mặt đất, đất
ngồi trên (mặt) đất
đốn cây sát góc
bên trên mặt đât
trong lòng đất
khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang;
bãi đất, khu đất
bãi bóng chuyền
( số nhiều) đất đai vườn tược
một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi
vị trí, khoảng cách trên mặt đất
giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ
rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp
đáy (biển, hồ...)
sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...)
nền
mẫu trang trí hoa hồng trên nền trắng
( số nhiều) cặn bã
lý lẽ, lý do, nguyên cớ
có đủ lý do để tin một điều gì
vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta?
(điện học) sự tiếp đất
(xem) common
đi được đường dài
đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...)
nắm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng
(xem) down
khu vực cấm vào
vấn đề không được nói đến
nhạy bén, tinh tế
giữ vững lập trường
trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
đuổi theo ai sát nút
đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu
kế hoạch thất bại
độn thổ, ẩn mình để khỏi bị tóm
làm cho ai kiệt sức
hoàn toàn thích hợp với ai
hoàn toàn, toàn bộ
hiếm có, hiếm thấy
thay đổi lập trường, đổi ý
vững tin vào lý lẽ của mình
ngoại động từ
( + on ) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào
đặt hy vọng vào
( + in ) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng
thầy giáo truyền đạt cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học
đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...)
đặt xuống đất
(quân sự) đặt súng xuống!
(hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn
(hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh được
sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được
(điện học) tiếp đất
nội động từ
(hàng hải) mắc cạn
(hàng không) hạ cánh
Chuyên ngành Anh - Việt
ground
[graund]
|
Hoá học
đất, đất đá; đáy, nền móng; khu vực, khu đất
Kỹ thuật
đất, đất đá; đáy, nền móng; khu vực, khu đất
Sinh học
đất
Toán học
đất, mặt đất; sự nối đất
Xây dựng, Kiến trúc
đất; nền, phông; đã nghiền nhỏ; đã mài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ground
|
ground
ground (adj)
crushed, pulverized, broken up, minced, milled, pounded, powdered
ground (n)
  • earth, soil, land, field, dry land, terra firma, terrain
  • playing field, field, arena, ballpark, stadium, pitch
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]