Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rose
[rouz]
|
danh từ
hoa hồng; cây hoa hồng
cây hồng leo
cây tầm xuân
cô gái đẹp nhất, hoa khôi
cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh
bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh)
màu hồng; ( số nhiều) nước da hồng hào
má đỏ hồng hào
nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...)
hương sen (bình tưới)
(như) rose-diamond
(như) rose window
chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...)
(y học) ( the rose ) bệnh viêm quầng
đẻ hoang
"bông hồng xanh" (cái không thể nào có được)
tìm thú hưởng lạc
đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn
cuộc sống đầy lạc thú
(tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo
bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút
tính từ
hồng, màu hồng
ngoại động từ
nhuộm hồng, nhuốm hồng
mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông
thời quá khứ của rise