Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
extensive
[iks'tensiv]
|
tính từ
rộng về diện tích; kéo dài ra xa
một tầm nhìn rộng
quảng canh
những khu đất rộng của một nông trại
lớn về số lượng; có phạm vi rộng
kiến thức của bà ta về lịch sử thế giới rất rộng (bà ta hiểu biết rộng về lịch sử thế giới)
Chuyên ngành Anh - Việt
extensive
[iks'tensiv]
|
Kỹ thuật
rộng rãi; theo chiều rộng
Toán học
rộng rãi; theo chiều rộng
Vật lý
quảng tính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
extensive
|
extensive
extensive (adj)
  • big, large, huge, vast, massive, wide, broad
    antonym: restricted
  • wide, widespread, wide-ranging, general, all-embracing, far-reaching, all-encompassing, broad
    antonym: narrow