Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
child
[t∫aild]
|
danh từ, số nhiều children
trai hoặc gái dưới tuổi dậy thì; đứa bé; đứa trẻ
đứa bé lên sáu
diễn viên thiếu niên
đứa con (con gái hoặc con trai ở bất kỳ tuổi nào)
cô ấy có chồng và đã có ba con
đứa trẻ chưa sinh hoặc sơ sinh
cô ấy đang có thai đứa con đầu lòng
người hoặc cái gì chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của một thời kỳ, địa điểm hoặc của một người; (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm
she's a real child of the (19) 60's
cô ta đúng là con người của những năm 60
tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà ra
người lớn mà tính như trẻ con
tại sao một người 40 tuổi lại trẻ con đến thế?
người thiếu kinh nghiệm
anh ta rất non nớt về chuyện tiền nong
có mang; có thai
(tục ngữ) những kinh nghiệm của thời thơ ấu quyết định tính cách của con người lúc trưởng thành
có mang sắp đến tháng đẻ
(xem) fire
(từ lóng) bõ già này
từ lúc còn thơ
thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi
con duy nhất trong gia đình, con một
Từ điển Anh - Anh
child
|

child

child (chīld) noun

Abbr. ch.

1. A person between birth and puberty.

2. a. An unborn infant; a fetus. b. An infant; a baby.

3. One who is childish or immature.

4. A son or daughter; an offspring.

5. Often children Members of a tribe; descendants: children of Abraham.

6. a. An individual regarded as strongly affected by another or by a specified time, place, or circumstance: a child of nature; a child of the Sixties. b. A product or result of something specified: "Times Square is a child of the 20th century" (Richard F. Shepard).

idiom.

with child

Pregnant.

 

[Middle English, from Old English cild.]

childʹless adjective

childʹlessness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
child
|
child
child (n)
  • youngster, kid (informal), young person, teenager, teen (informal), adolescent, youth, juvenile, nipper (informal)
  • offspring, descendant, spawn, son, daughter
  • baby, infant, newborn, toddler, preschooler, nursling, suckling, neonate
  • result, product, outcome, creation
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]