Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spare
[speə]
|
tính từ
thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp)
tiền để dành
buồn ngủ dành riêng cho khách
rỗi rãi; có thời gian rỗi; tự do; không bận việc (về thời gian)
thì giờ rỗi
thanh đạm, sơ sài, ít về số lượng
theo một chế độ ăn uống thanh đạm
bữa ăn sơ sài
thặng dư, không cần đến
gầy gò
người gầy gò
để thay thế (đồ phụ tùng)
trở nên rất bực mình, trở nên rất khó chịu
danh từ
đồ dự phòng; phụ tùng thay thế (cho máy móc..; nhất là bánh xe dự trữ cho xe hơi)
ngoại động từ
để dành, tiết kiệm
tiết kiệm việc chi tiêu
không tiếc công sức
không tiếc công sức để làm điều gì
không cần đến, có thừa
hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta
I can spare you 10 d
tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng
tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho
thay mạng cho ai, tha giết ai
không chạm đến tình cảm của ai
đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích
xin miễn cho tôi những lời than van đó
nội động từ
ăn uống thanh đạm
tằn tiện
(xem) rod
nhiều quá mức cần dùng; dư thừa
họ có đủ đạn dược, thừa nữa là khác
chị có thừa sữa hay không?
chẳng có dư thời giờ đâu!
có của ăn của để; dư dật
Chuyên ngành Anh - Việt
spare
[speə]
|
Hoá học
đồ phụ tùng, đồ dự trữ // để dành, tiết kiệm
Kỹ thuật
bộ phận dự trữ; đồ phụ tùng; dự trữ; phụ
Sinh học
trươ xương
Toán học
sự trữ
Vật lý
sự trữ
Xây dựng, Kiến trúc
bộ phận dự trữ; đồ phụ tùng; dự trữ; phụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spare
|
spare
spare (adj)
  • replacement, extra, standby, auxiliary, additional, emergency, unused
    antonym: main
  • sparse, thin, mean, insubstantial, frugal, stark
    antonym: abundant
  • spare (v)
  • do without, get by without, manage without, afford, give up, release
    antonym: need
  • show mercy to, free, release, save, pardon, forgive
    antonym: condemn