Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
munition
[mju:'ni∫n]
|
danh từ, (thường) số nhiều
đạn dược
ngoại động từ
cung cấp đạn dược, trang bị vũ khí
cung cấp đạn dược cho một pháo đài
bày/kê/bày biện bàn ghế (trong một căn phòng)
nội động từ
làm công nhân quốc phòng
làm việc ở một công xưởng quốc phòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
munitions
|
munitions
munitions (n)
weaponry, ammunition, arms, guns, armaments, firepower, military capability