Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cash
[kæ∫]
|
danh từ (không có số nhiều)
tiền, tiền mặt
tôi không có tiền mặt
cách mua sắm mà theo đó, người mua tự lấy hàng đi sau khi trả tiền mặt
có tiền
không có tiền, cạn tiền
tiền nhiều như nước
thiếu tiền
(xem) down
trả tiền lúc nhận hàng; lĩnh hoá giao ngân
(xem) prompt
tiền mặt
bán lấy tiền mặt
ngoại động từ
trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt
gởi tiền ở ngân hàng
(thông tục) chết
kiếm chác được ở
Chuyên ngành Anh - Việt
cash
[kæ∫]
|
Hoá học
tiền mặt
Kinh tế
tiền mặt
Kỹ thuật
tiền mặt
Toán học
tiền mặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cash
|
cash
cash (n)
money, hard cash, ready money, coins, currency, notes, petty cash, dough (slang)