Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rolling
['rɔlikiη]
|
danh từ
(kỹ thuật) sự lăn, sự cán
sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả
tiếng vang rền (sấm, trống...)
tính từ
lăn
dâng lên cuồn cuộn
trôi qua
năm tháng trôi qua
(xem) gather
Chuyên ngành Anh - Việt
rolling
['rɔlikiη]
|
Hoá học
sự lăn, sự cán
Kỹ thuật
sự lăn; sự cán; sự dát; sự biến dạng dẻo của răng khi quá tải
Sinh học
sự dát, sự cán; sự nghiền, sự tán nhỏ; sự sụt lở
Xây dựng, Kiến trúc
sự lăn; sự cán; sự dát; sự biến dạng dẻo của răng khi quá tải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rolling
|
rolling
rolling (adj)
  • undulating, rising and falling, gently sloping
    antonym: steep
  • progressing, continuing, systematic, regular, developing
  • rolling (n)
    pitching, lurching, plunging, rocking, bucking, listing, tossing, wobbling, motion, movement