Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prompt
[prɔmpt]
|
ngoại động từ
xúi giục; thúc giục; thúc đẩy
xúi giục ai làm việc gì
nhắc, gợi ý; nhắc vở (một diễn viên..)
nhắc một diễn viên
gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)
danh từ
sự nhắc; lời nhắc (cho một diễn viên, một diễn giả..)
thỉnh thoảng cô ta cần được nhắc
kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ
tính từ
( prompt in doing something / to do something ) mau lẹ; nhanh chóng; ngay lập tức; không chậm trễ
sự quyết định mau lẹ
câu trả lời ngay
trả tiền ngay, tiền trao cháo múc
xin hoan nghênh nếu hoá đơn này được thanh toán ngay
cô ta nhanh nhảu cãi tôi
họ nhanh chóng đáp lại lời kêu cứu của chúng tôi
phó từ
đúng
vào lúc 6 giờ đúng
Chuyên ngành Anh - Việt
prompt
[prɔmpt]
|
Hoá học
kỳ hạn trả tiền || tt. nhanh chóng, mau lẹ
Kinh tế
mau chóng; tức thời; ngay
Kỹ thuật
mau chóng; tức thời; ngay
Tin học
dấu nhắc, lời nhắc Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.
Toán học
nhanh, tức thời
Vật lý
nhanh, tức thời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prompt
|
prompt
prompt (adj)
  • punctual, on time, at the appointed time, without delay, timely
    antonym: late
  • quick, rapid, swift, without delay, speedy, hasty, early, ready, apt
    antonym: slow
  • prompt (n)
    stimulus, prod, goad, reminder, aide-mémoire, heads-up