Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
appreciate
[ə'pri:∫ieit]
|
ngoại động từ
đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thưởng thức
anh không thể thưởng thức đầy đủ văn học nước ngoài qua bản dịch
tôi thực sự thưởng thức một tách trà ngon
đánh giá đúng cái gì; nhận thức được giá trị của cái gì
thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, nhận thức được những khó khăn của tình hình
thấy rõ được sự cần thiết
hiểu (cái gì) với sự thông cảm
tôi thông cảm với vấn đề của bạn, nhưng tôi không nghĩ rằng tôi giúp được bạn
hình như bạn không thông cảm tôi bận như thế nào
cảm kích
sự giúp đỡ của bạn được đánh giá cao (nghĩa là chúng tôi biết ơn điều đó)
tôi rất cảm kích lòng tốt của anh
nội động từ
lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị
tài sản ở địa phương đã tăng giá trị từ khi người ta làm xa lộ gần đó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
appreciated
|
appreciated
appreciated (adj)
  • valued, respected, esteemed, cherished, prized, loved, treasured, dear
  • welcome, pleasurable, delightful, pleasing, pleasant, acceptable
    antonym: unwelcome