Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
invoice
['invɔis]
|
danh từ
(thương nghiệp) hoá đơn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi
ngoại động từ
lập hoá đơn (hàng gửi...)
gửi hoá đơn cho......
Chuyên ngành Anh - Việt
invoice
['invɔis]
|
Hoá học
danh đơn hàng gửi (có giá và phí vận chuyển); hóa đơn; chuyển hàng gửi
Kinh tế
hoá đơn
Kỹ thuật
danh đơn hàng gửi (có giá và phí vận chuyển); hóa đơn; chuyển hàng gửi
Toán học
giấy biên nhận, hoá đơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
invoice
|
invoice
invoice (n)
statement, demand, proof of purchase, account, bill
invoice (v)
bill, charge, debit