Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
occasional
[ə'keiʒənl]
|
tính từ
thỉnh thoảng; không thường xuyên, phụ động
thỉnh thoảng nó đến thăm tôi
trong ngày hôm nay thỉnh thoảng sẽ có mưa rào
thỉnh thoảng tôi cũng uống một tách cà phê, nhưng thường thì tôi uống trà
thỉnh thoảng nó cũng đọc sách, nhưng phần nhiều nó chỉ đọc tạp chí
công nhân phụ động
người khách thỉnh thoảng mới đến
dành cho môt dịp đặc biệt
những câu thơ viết nhân một dịp đặc biệt
âm nhạc đặc biệt nhân dịp lễ cưới hoàng gia
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
occasional
|
occasional
occasional (adj)
infrequent, chance, irregular, sporadic, rare, intermittent, random
antonym: regular