Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[dàn]
|
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: ĐẠM
1. nhạt; loãng; mỏng; thưa。液体或气体中所含的某种成分少;稀薄(跟'浓'相对)。
淡墨
mực loãng
天高云淡
trời cao mây nhạt; mây thưa thớt.
2. nhạt; lạt (mùi vị)。(味道)不浓;不咸。
一杯淡酒。
một chén rượu nhạt
淡而无味
nhạt không có mùi vị gì cả.
菜太淡,再放点盐。
món này nhạt quá, thêm vào tý muối đi.
3. nhạt; lợt (màu sắc); sơ sài; qua loa。(颜色)浅。
淡青
xanh nhạt
淡绿
màu lục nhạt
轻描淡写
miêu tả sơ sài; miêu tả qua loa.
4. lãnh đạm; lạnh nhạt; không nhiệt tình; nhạt; hờ hững; thờ ơ。冷淡;不热心。
淡然处之
đối đãi lạnh nhạt
淡 淡地答应了一声。
đáp một tiếng hờ hững.
5. ế; ế ẩm (kinh doanh)。营业不旺盛。
淡季
mùa ế ẩm
淡月
tháng ế ẩm
6. nhạt nhẽo; vô vị; vặt vãnh。没有意味的;无关紧要的。
淡话
nói chuyện nhạt nhẽo; lời nói nhạt nhẽo.
淡事
việc vặt vãnh
扯淡
tán gẫu; tán dóc