Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淡水鱼
[dànshuǐyú]
|
cá nước ngọt; cá đồng; cá sông。生活在淡水里的鱼。