Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淡化
[dànhuà]
|
1. làm nhạt; phai nhạt。(问题、情感等)逐渐冷淡下来,变得不被重视或无关紧要。
家族观念淡化了。
quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
2. làm cho nhạt; làm phai nhạt; làm nhẹ。使淡化。
淡化情节
làm nhẹ tình tiết
3. làm ngọt; ngọt hoá。使含盐分较多的水变成可供人类生活或工农业生产用的淡水。
淡化海水
ngọt hoá nước biển
咸水淡化
ngọt hoá nước mặn