Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淡水
[dànshuǐ]
|
nước ngọt。含盐分极少的水。
淡水湖
hồ nước ngọt
淡水养鱼
nuôi cá nước ngọt