Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淡忘
[dànwàng]
|
quên lãng; lãng quên; quên dần đi。印象逐渐淡漠以至于忘记。
许多年过去,这件事被人淡忘了。
nhiều năm qua, mọi người cũng đã lãng quên việc này.