Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淡淡
[dàndàn]
|
1. nhạt; lợt。形容颜色浅淡。
2. mờ; lờ mờ。隐隐约约的样子。
3. lăn tăn; nhấp nhô; gợn sóng。水波动的样子。